-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ::cách ứng xử khiến người khác khó gần gũi với mình::cách ứng xử khiến người khác khó gần gũi với mình- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Opposed or contrary to normal social instincts orpractices.=====- =====Not sociable.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Opposed or harmful to theexisting social order.=====+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[alienated]] , [[ascetic]] , [[asocial]] , [[austere]] , [[cold]] , [[cynical]] , [[eremetic]] , [[hermitlike]] , [[introverted]] , [[misanthropic]] , [[reclusive]] , [[remote]] , [[reserved]] , [[retiring]] , [[solitary]] , [[standoffish]] , [[uncommunicative]] , [[unfriendly]] , [[unsociable]] , [[withdrawn]] , [[anarchistic]] , [[hostile]] , [[rebellious]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[friendly]] , [[fun-loving]] , [[participating]] , [[sociable]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]09:57, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alienated , ascetic , asocial , austere , cold , cynical , eremetic , hermitlike , introverted , misanthropic , reclusive , remote , reserved , retiring , solitary , standoffish , uncommunicative , unfriendly , unsociable , withdrawn , anarchistic , hostile , rebellious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ