-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: * Ving:[[arraigning]]* Ving:[[arraigning]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====Indict before a tribunal; accuse.=====- =====Find fault with;call into question (an action or statement).=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Arraignment n.[ME f. AF arainer f. OF araisnier (ult. as AD-,L ratio -onisreason,discourse)]=====+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[blame]] , [[charge]] , [[criminate]] , [[hang on]] , [[incriminate]] , [[inculpate]] , [[indict]] , [[lay at one]]’s door , [[pin it on]] , [[point the finger at]] , [[summon]] , [[denounce]] , [[tax]] , [[accuse]] , [[challenge]] , [[cite]] , [[impeach]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[discharge]] , [[exonerate]] , [[free]] , [[let go]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]10:13, ngày 22 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ