• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ( (cũng) high-keyed)=====
    =====Dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ( (cũng) high-keyed)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[tense]] , [[impatient]] , [[excitable]] , [[restless]] , [[edgy]] , [[hyper]] , [[jittery]] , [[jumpy]] , [[nervous]] , [[stressed]] , [[taut]] , [[uneasy]] , [[uptight]] , [[wired]]

    08:21, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´hai¸strʌη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Rất khoẻ, rất sung sức
    Dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ( (cũng) high-keyed)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X