• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:53, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::máy bay cứu thương
    ::máy bay cứu thương
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A vehicle specially equipped for conveying the sick orinjured to and from hospital, esp. in emergencies.=====
     
    -
    =====A mobilehospital following an army. [F (as AMBULANT)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[ems]] , [[hospital wagon]] , [[rescue]] , [[transport]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ambulance ambulance] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ambulance ambulance] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
    ===Y Sinh===
    +
    -
    =====Xe ô tô cứu thương=====
    +
    -
     
    +
    -
    +
    -
    [[Category:Y Sinh]]
    +

    Hiện nay

    /'æmbjuləns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe cứu thương, xe cấp cứu
    vehicles must make way for an ambulance with a patient inside
    xe cộ phải nhường đường cho xe cứu thương có người bệnh bên trong
    ( định ngữ) để cứu thương
    ambulance car
    xe ô tô cứu thương
    ambulance train
    xe lửa cứu thương
    ambulance airplane
    máy bay cứu thương


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X