• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====viền (hàn)=====
    =====viền (hàn)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=boxing boxing] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====khuôn (đổ bêtông)=====
    +
    =====khuôn (đổ bêtông)=====
    =====khuôn đổ bê tông=====
    =====khuôn đổ bê tông=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bao bì=====
    +
    =====bao bì=====
    -
    =====khung hộp=====
    +
    =====khung hộp=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[window]] [[frame]] [[that]] [[receives]] [[a]] [[folded]] [[shutter]]..
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[window]] [[frame]] [[that]] [[receives]] [[a]] [[folded]] [[shutter]]..
    Dòng 28: Dòng 24:
    ''Giải thích VN'': Phần rãnh lõm trên khung cửa sổ tiếp nhận một ô cửa sập.
    ''Giải thích VN'': Phần rãnh lõm trên khung cửa sổ tiếp nhận một ô cửa sập.
    -
    =====đóng hộp=====
    +
    =====đóng hộp=====
    ::[[boxing]] [[machine]]
    ::[[boxing]] [[machine]]
    ::máy đóng hộp
    ::máy đóng hộp
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự đóng hòm=====
    +
    =====sự đóng hòm=====
    -
    =====sự đóng hộp=====
    +
    =====sự đóng hộp=====
    =====sự đóng thùng=====
    =====sự đóng thùng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boxing boxing] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[battle]] , [[glove game]] , [[mill ]]* , [[prelim]] , [[prizefighting]] , [[pugilism]] , [[slugfest ]]* , [[sparring]] , [[the ring]] , [[fistiana]]
    -
    =====The practice of fighting with the fists, esp. in paddedgloves as a sport.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Boxing glove each of a pair of heavilypadded gloves used in boxing. boxing weight each of a series offixed weight-ranges at which boxers are matched.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    11:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'bɔksiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quyền thuật, quyền Anh

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    viền (hàn)

    Xây dựng

    khuôn (đổ bêtông)
    khuôn đổ bê tông

    Kỹ thuật chung

    bao bì
    khung hộp

    Giải thích EN: The portion of a window frame that receives a folded shutter..

    Giải thích VN: Phần rãnh lõm trên khung cửa sổ tiếp nhận một ô cửa sập.

    đóng hộp
    boxing machine
    máy đóng hộp

    Kinh tế

    sự đóng hòm
    sự đóng hộp
    sự đóng thùng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X