-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">bru:m</font>'''/==========/'''<font color="red">bru:m</font>'''/=====Dòng 19: Dòng 17: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chổi điện=====+ =====chổi điện======= Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chổi quét=====+ =====chổi quét=====- =====đầu gỗ loe=====+ =====đầu gỗ loe=====''Giải thích EN'': [[A]] [[head]] [[of]] [[a]] [[wooden]] [[pile]] [[that]] [[has]] [[been]] [[crushed]] [[and]] [[splayed]] [[by]] [[pounding]].''Giải thích EN'': [[A]] [[head]] [[of]] [[a]] [[wooden]] [[pile]] [[that]] [[has]] [[been]] [[crushed]] [[and]] [[splayed]] [[by]] [[pounding]].Dòng 34: Dòng 32: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====chổi=====+ =====chổi=====::[[switch]] [[broom]]::[[switch]] [[broom]]::chổi quét ghi::chổi quét ghi- =====bàn chải=====+ =====bàn chải=====- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A long-handled brush of bristles, twigs, etc. for sweeping(orig. one made of twigs of broom).=====+ - + - =====Any of various shrubs,esp. Cytisus scoparius bearing bright yellow flowers.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=broom broom] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=broom broom]:Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[besom]] , [[carpet sweeper]] , [[feather duster]] , [[floor brush]] , [[mop]] , [[swab]] , [[sweeper]] , [[whisk]] , [[brush]] , [[splinter]] , [[sweep]] , [[whisk ]](small broom)+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- besom , carpet sweeper , feather duster , floor brush , mop , swab , sweeper , whisk , brush , splinter , sweep , whisk (small broom)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ