-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========máy mài bóng==========máy mài bóng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đánh bóng bằng đĩa=====+ =====đánh bóng bằng đĩa=====- =====đĩa (da) đánh bóng=====+ =====đĩa (da) đánh bóng=====- =====đĩa đánh bóng=====+ =====đĩa đánh bóng=====- =====dụng cụ đánh bóng=====+ =====dụng cụ đánh bóng==========giảm xóc==========giảm xóc=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=buff buff] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj., n., & v.=====+ :[[bare]] , [[blonde]] , [[canary]] , [[ecru]] , [[lemon]] , [[light brown]] , [[nude]] , [[ochre]] , [[straw]] , [[tan]] , [[tawny]] , [[yellow-brown]] , [[yellowish]]- =====Adj. of a yellowish beige colour (buffenvelope).=====+ =====noun=====- + :[[addict]] , [[admirer]] , [[aficionado]] , [[connoisseur]] , [[devotee]] , [[expert]] , [[fan]] , [[fiend ]]* , [[freak ]]* , [[habitu]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A yellowish beige colour.=====+ - + - =====Colloq. anenthusiast,esp. for a particular hobby (railway buff).=====+ - + - =====Colloq. the human skin unclothed.=====+ - + - =====A a velvety dull-yellowox-leather. b (attrib.) (of a garment etc.) made of this (buffgloves).=====+ - + - =====(the Buffs) the former East Kent Regiment (from thecolour of its uniform facings).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Polish (metal,fingernails,etc.).=====+ - + - =====Make (leather) velvety like buff,byremoving the surface.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 12:06, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
