• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====không tẩy được=====
    =====không tẩy được=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====còn vết=====
    =====còn vết=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Ineradicable or uneradicable or non-eradicable, inerasableor unerasable or non-erasable, ineffaceable, inexpungible,indestructible, uncancellable or non-cancellable, enduring,permanent, lasting, fixed, ingrained, inextirpable: The laundrymarks are in indelible ink. Irena makes an indelible impressionon everyone she meets.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[enduring]] , [[ineffaceable]] , [[ineradicable]] , [[inerasable]] , [[inexpungible]] , [[inextirpable]] , [[ingrained]] , [[lasting]] , [[memorable]] , [[permanent]] , [[rememberable]] , [[stirring]] , [[unforgettable]] , [[colorfast]] , [[fast]] , [[fixed]] , [[uneradicable]] , [[unerasable]] , [[unremovable]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====That cannot be rubbed out or (in abstract senses)removed.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[delible]] , [[destructible]] , [[erasable]] , [[impermanent]]
    -
    =====(of ink etc.) that makes indelible marks.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Indelibility n. indelibly adv. [F ind‚l‚bile or Lindelebilis (as IN-(1), delebilis f. delere efface)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /in´delibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi
    indelible ink
    mực không tẩy được
    an indelible shame
    một sự nhục nhã không bao giờ rửa được

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    không tẩy được

    Kỹ thuật chung

    còn vết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X