• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====không bị điều tiết=====
    =====không bị điều tiết=====
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====không điều khiển được=====
    =====không điều khiển được=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Unrestrained, ungoverned, unchecked, untrammelled,undisciplined, wild, unruly, boisterous, riotous, out of hand orof control, rampant, frenzied, frantic; going berserk, runningamok or amuck: He hit his brother in a moment of uncontrolledanger.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[amuck]] , [[dissipated]] , [[dissolute]] , [[fast]] , [[gay]] , [[incontinent]] , [[licentious]] , [[profligate]] , [[rakish]] , [[unbridled]] , [[unconstrained]] , [[ungoverned]] , [[uninhibited]] , [[unrestrained]] , [[wanton]] , [[wild]] , [[disobedient]] , [[irrepressible]] , [[rampant]] , [[stubborn]] , [[unbounded]] , [[unchecked]] , [[uncontrollable]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====Not controlled; unrestrained, unchecked.=====
    +
    :[[rampancy]] , [[unrestraint]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=uncontrolled uncontrolled] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=uncontrolled uncontrolled] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=uncontrolled uncontrolled] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    16:06, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'ʌnkən'trould/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không bị kiềm chế, không bị kiểm tra, không bị hạn chế, không có gì ngăn cản, mặc sức, thả cửa

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    không bị điều tiết

    Toán & tin

    không điều khiển được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X