-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========xói mòn [sự xói mòn]==========xói mòn [sự xói mòn]=====Dòng 17: Dòng 15: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====gặm mòn=====+ =====gặm mòn=====- =====ăn mòn=====+ =====ăn mòn=====- =====sự ăn mòn=====+ =====sự ăn mòn=====- =====sự bào mòn=====+ =====sự bào mòn=====- =====sự gặm mòn=====+ =====sự gặm mòn=====- =====sự gỉ=====+ =====sự gỉ=====- =====sự rửa xói=====+ =====sự rửa xói==========sự xói lở==========sự xói lở======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====gặm mòn=====+ =====gặm mòn=====- =====phá hủy dần=====+ =====phá hủy dần==========sự ăn mòn==========sự ăn mòn=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=corrosion corrosion] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[decay]] , [[decomposition]] , [[degeneration]] , [[deterioration]] , [[erosion]] , [[oxidation]] , [[rust]] , [[wear]]- =====The process of corroding,esp. of a rusting metal.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Adamage caused by corroding. b a corroded area.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 17:00, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- decay , decomposition , degeneration , deterioration , erosion , oxidation , rust , wear
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ