• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    *Ving: [[deserving]]
    *Ving: [[deserving]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Merit, earn, be entitled to, be worthy of, rate, warrant,justify: You ought to be nicer to him - he really doesn'tdeserve such unkind treatment.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====(often foll. by to + infin.) show conduct or qualitiesworthy of (reward, punishment, etc.) (deserves to beimprisoned; deserves a prize).=====
     
    -
    =====Deserve well (or ill) of beworthy of good (or bad) treatment at the hands of (deserves wellof the electorate).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Deservedly adv. deservedness n.deserver n. [ME f. OF deservir f. L deservire (as DE-, servireserve)]=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[be given one]]’s due , [[be in line for]] , [[be worthy of]] , [[demand]] , [[earn]] , [[gain]] , [[get]] , [[get comeuppance]] , [[get what is coming to one]] , [[have it coming]] , [[have the right to]] , [[justify]] , [[lay claim to]] , [[merit]] , [[procure]] , [[rate]] , [[warrant]] , [[win]] , [[claim]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=deserve deserve] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=deserve&x=0&y=0 deserve] : Search MathWorld
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /di'zз:v/

    Thông dụng

    Động từ

    Đáng, xứng đáng
    to deserve well
    đáng khen thưởng, đáng ca ngợi
    to deserve ill
    đáng trừng phạt, đáng chê trách
    to deserve well of one's country
    có công với tổ quốc

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X