• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 21: Dòng 21:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lý=====
    +
    =====lý=====
    -
    =====dặm=====
    +
    =====dặm=====
    =====đạm=====
    =====đạm=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====dặm Anh=====
    +
    =====dặm Anh=====
    -
    =====dặm hàng không và hàng hải=====
    +
    =====dặm hàng không và hàng hải=====
    ::[[geographical]] [[mile]] ([[gmile]])
    ::[[geographical]] [[mile]] ([[gmile]])
    ::dặm hàng không và hàng hải quốc tế
    ::dặm hàng không và hàng hải quốc tế
    -
    =====hải lý=====
    +
    =====hải lý=====
    =====Hải lý hải quân Anh=====
    =====Hải lý hải quân Anh=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mile mile] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[nautical]] , [[square]] , [[statute]]
    -
    =====(also statute mile) a unit of linear measure equal to1,760 yards (approx. 1.609 kilometres).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Hist. a Roman measureof 1,000 paces (approx. 1,620 yards).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) colloq. agreat distance or amount (miles better; beat them by miles).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A race extending over a mile. [OE mil ult. f. L mil(l)ia pl. ofmille thousand (see sense 2)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    08:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /mail/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dặm; lý
    nautical mile
    dặm biển; hải lý
    miles and miles
    hàng dặm hàng dặm, rất dài
    Cuộc chạy đua một dặm
    miles from anywhere/nowhere
    ở nơi xa xôi hẻo lánh
    a miss is as good as a mile

    Xem miss

    to run a mile
    trốn đi; đào tẩu
    to stand/stick out a mile
    nổi bật; đáng chú ý

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dặm
    đạm

    Kinh tế

    dặm Anh
    dặm hàng không và hàng hải
    geographical mile (gmile)
    dặm hàng không và hàng hải quốc tế
    hải lý
    Hải lý hải quân Anh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X