• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Bực mình, cáu kỉnh=====
    =====Bực mình, cáu kỉnh=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(edgier, edgiest) 1 irritable; nervously anxious.=====
     
    -
    =====Disjointed (edgy rhythms).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Edgily adv. edginess n.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[anxious]] , [[critical]] , [[excitable]] , [[excited]] , [[high-strung]] , [[ill at ease]] , [[impatient]] , [[irascible]] , [[irritable]] , [[keyed up]] , [[overstrung]] , [[restive]] , [[restless]] , [[skittish]] , [[tense]] , [[touchy]] , [[uneasy]] , [[uptight]] , [[fidgety]] , [[jittery]] , [[jumpy]] , [[nervous]] , [[twitchy]] , [[sharp]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=edgy edgy] : National Weather Service
    +
    :[[calm]] , [[composed]] , [[easy-going]] , [[laid-back]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    09:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´edʒi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sắc (dao...)
    Rõ cạnh (bức tranh...)
    Bực mình, cáu kỉnh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    calm , composed , easy-going , laid-back

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X