• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Người đăng tên (dự thi...)=====
    =====Người đăng tên (dự thi...)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A person who enters (esp. an examination, profession, etc.).[F, part. of entrer: see ENTER]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=entrant entrant] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[aspirant]] , [[beginner]] , [[candidate]] , [[competitor]] , [[contestant]] , [[convert]] , [[entry]] , [[incomer]] , [[initiate]] , [[neophyte]] , [[newcomer]] , [[new member]] , [[novice]] , [[participant]] , [[petitioner]] , [[player]] , [[probationer]] , [[rival]] , [[solicitor]] , [[tenderfoot ]]*
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[fan]] , [[spectator]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    10:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´entrənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người vào (phòng...)
    Người mới vào (nghề...)
    Người đăng tên (dự thi...)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    fan , spectator

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X