• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Gây sự thèm muốn, gây sự ganh tị, đáng thèm, đáng ganh tị=====
    =====Gây sự thèm muốn, gây sự ganh tị, đáng thèm, đáng ganh tị=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Desirable, wanted, desired, sought-after, covetable, indemand: He is in an enviable financial position.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(of a person or thing) exciting or likely to excite envy.=====
     
    -
    =====Enviably adv.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[advantageous]] , [[covetable]] , [[desirable]] , [[excellent]] , [[favored]] , [[fortunate]] , [[good]] , [[lucky]] , [[privileged]] , [[superior]] , [[welcome]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=enviable enviable] : Chlorine Online
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[disadvantaged]] , [[undesirable]] , [[undesired]] , [[unenviable]] , [[unfavored]] , [[unlucky]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'enviəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây sự thèm muốn, gây sự ganh tị, đáng thèm, đáng ganh tị

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X