• /ʌn´lʌki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không gặp may, không may mắn, đem lại vận rủi, bất hạnh, xui, rủi, đen đủi
    Khổ sở, khốn khổ
    Không đem lại may mắn, không đem lại kết quả tốt, không mang điềm lành, không thành công, không tốt, không hay, gở
    an unlucky omen
    một điềm gở, một triệu chứng không hay
    Không đúng lúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X