• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:43, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    ::người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng
    ::người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Nosey, curious, inquisitive, prying, meddlesome, spying,peeping, eavesdropping, Colloq snooping, snoopy: Mind your ownbusiness and don''t be so nosy.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj. & n.=====
     
    -
    =====(also nosey)=====
     
    -
    =====Adj. (nosier, nosiest) 1 colloq.inquisitve, prying.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Having a large nose.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[eavesdropping]] , [[inquisitive]] , [[inquisitorial]] , [[inquisitory]] , [[interested]] , [[interfering]] , [[intermeddling]] , [[intrusive]] , [[meddlesome]] , [[personal]] , [[searching]] , [[snooping]] , [[snoopy]] , [[curious]] , [[prying]]
    -
    =====Having adistinctive (good or bad) smell.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====N. (pl. -ies) a personwith a large nose.=====
    +
    :[[indifferent]] , [[uncaring]] , [[unconcerned]] , [[uninterested]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Nosy Parker esp. Brit. colloq. abusybody.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Nosily adv. nosiness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nosy nosy] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´nouzi/

    Thông dụng

    Cách viết khác nosey

    Tính từ

    Có mũi to
    Thính mũi (đối với mùi thối)
    (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác
    Nosy Parker
    người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X