-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========ám ảnh==========ám ảnh=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Fixedidea,id‚e fixe,fixation,conviction,preoccupation,prepossession,passion,mania,phobia, Colloqhang-up, thing:Thoughts of death became his constant obsession.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[attraction]] , [[ax to grind ]]* , [[bug in ear]] , [[case ]]* , [[complex]] , [[compulsion]] , [[concrete idea]] , [[craze ]]* , [[crush]] , [[delusion]] , [[enthusiasm]] , [[fancy]] , [[fascination]] , [[fetish]] , [[hang-up ]]* , [[id]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====The act of obsessing or the state of being obsessed.=====+ - + - =====Apersistent idea or thought dominating a person's mind.=====+ - + - =====Acondition in which such ideas are present.=====+ - + - =====Obsessional adj.obsessionalism n. obsessionally adv. [L obsessio (as OBSESS)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=obsession obsession]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attraction , ax to grind * , bug in ear , case * , complex , compulsion , concrete idea , craze * , crush , delusion , enthusiasm , fancy , fascination , fetish , hang-up * , id
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ