-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: * PP : [[outrun]]* PP : [[outrun]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V. & n.=====- =====V.tr. (-running; past -ran; past part. -run) 1 arun faster or farther than. b escape from.=====- =====Go beyond (aspecified point or limit).=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====N. Austral. a sheep-run distantfrom its homestead.=====+ =====verb=====- + :[[best]] , [[better]] , [[exceed]] , [[excel]] , [[outdo]] , [[outmatch]] , [[outshine]] , [[outstrip]] , [[pass]] , [[top]] , [[transcend]] , [[beat]] , [[defeat]] , [[distance]] , [[elude]] , [[surpass]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=outrun outrun]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ