• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người hoà giải, sứ giả hoà bình===== =====(đùa cợt) súng lục===== =====(đùa cợt) tàu chiến===== ==Từ đi...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 14:
    =====(đùa cợt) tàu chiến=====
    =====(đùa cợt) tàu chiến=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Conciliator, pacifier, reconciler, propitiator, placater,pacificator, mediator, arbitrator, intermediator, intermediary,diplomat, appeaser, interceder, go-between, referee, umpire,adjudicator; peacemonger: The ambassador was called upon to actas peacemaker between the warring nations.=====
    +
    :[[appeaser]] , [[arbitrator]] , [[conciliator]] , [[diplomat]] , [[make-peace]] , [[mediator]] , [[negotiator]] , [[pacificator]] , [[pacifier]] , [[pacifist]] , [[peacekeeper]] , [[peacemonger]] , [[placater]] , [[statesperson]] , [[ambassador]] , [[intercessor]] , [[intermediary]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====noun=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[agitator]] , [[instigator]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====A person who brings about peace.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Peacemaking n. & adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=peacemaker peacemaker] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    12:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hoà giải, sứ giả hoà bình
    (đùa cợt) súng lục
    (đùa cợt) tàu chiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X