• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:33, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====người đi biển=====
    =====người đi biển=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====người đi biển=====
    +
    =====người đi biển=====
    -
    =====nhân viên tàu biển=====
    +
    =====nhân viên tàu biển=====
    =====thủy thủ=====
    =====thủy thủ=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A sailor.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bluejacket]] , [[boater]] , [[boatman]]/ woman , [[deck hand]] , [[mariner]] , [[mate]] , [[middy]] , [[midshipman]]/woman , [[old salt]] , [[pirate]] , [[sailorman]]/woman , [[sea dog ]]* , [[seaman]]/woman , [[swabbie]] , [[yachtsman]]/woman , [[jack]] , [[jack-tar]] , [[navigator]] , [[sea dog]] , [[seaman]]
    -
    =====A traveller by sea.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=seafarer seafarer] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´si:¸fɛərə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ, từ hiếm) thủy thủ; người đi biển

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người đi biển

    Kinh tế

    người đi biển
    nhân viên tàu biển
    thủy thủ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X