-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========công thức pha chế==========công thức pha chế======== Kinh tế ====== Kinh tế ========công thức==========công thức=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=recipe recipe] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[compound]] , [[ingredients]] , [[instructions]] , [[method]] , [[modus operandi]] , [[prescription]] , [[procedure]] , [[process]] , [[program]] , [[receipt]] , [[technique]] , [[directions]] , [[formula]] , [[pattern]] , [[rule]]- =====Formula, prescription: Elizabeth gave me a marvellousrecipe for chocolate cake.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Plan, procedure,method,approach,technique,way,means,system,programme, modus operandi, ColloqUS MO: The minister insists that his recipe for conqueringinflation will work.=====+ :[[ingredient]]- ===Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A statement of the ingredients and procedure required forpreparing cooked food.=====+ - + - =====An expedient; a device for achievingsomething.=====+ - + - =====A medical prescription.[2nd sing. imper. (asused in prescriptions) of L recipere take, RECEIVE]=====+ 05:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- compound , ingredients , instructions , method , modus operandi , prescription , procedure , process , program , receipt , technique , directions , formula , pattern , rule
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ