-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">ə,kɔmə'dei∫n</font>'''/==========/'''<font color="red">ə,kɔmə'dei∫n</font>'''/=====Dòng 22: Dòng 20: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- + - =====sự thích nghi=====+ =====sự thích nghi======= Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- + - =====khoang ở (trên tàu)=====+ =====khoang ở (trên tàu)======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====chỗ ở=====+ =====chỗ ở=====- =====lắp vào=====+ =====lắp vào=====- =====món tiền cho vay=====+ =====món tiền cho vay=====- =====sự cải tạo=====+ =====sự cải tạo=====- =====sự điều tiết=====+ =====sự điều tiết=====- =====sự thích ứng=====+ =====sự thích ứng=====- =====sự tra vào=====+ =====sự tra vào=====- =====thiết bị trong nhà=====+ =====thiết bị trong nhà======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- - =====tiền cho vay ngắn hạn=====- =====tiền cho vay ngắn hạn thỏa thuận các điều kiện thanh toán=====+ =====tiền cho vay ngắn hạn=====+ + =====tiền cho vay ngắn hạn thỏa thuận các điều kiện thanh toán======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accommodation accommodation] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accommodation accommodation] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Adaptation,adjustment,modification,change, alteration,conformation, conformity: Her skilful accommodation to herboss's demands kept the peace in the office. 2 settlement,treaty,compromise: Negotiations were now opened for anaccommodation between the belligerents. 3 convenience,favour:Would you take the mail to the post office as an accommodationto me? 4 lodging(s),room(s),quarters,shelter,housing;facility,premises,Brit digs,US accommodations: We were ableto arrange for accommodation at the hotel. Have you seen our newoffice accommodation? 5 loan, (financial) assistance or aid;grant, grant-in-aid: The man was able to obtain anaccommodation from his brother-in-law.=====+ :[[adaptation]] , [[compliance]] , [[composition]] , [[compromise]] , [[conformity]] , [[fifty-fifty deal]] , [[fitting]] , [[modification]] , [[reconciliation]] , [[settlement]] , [[adaption]] , [[adjustment]] , [[conformation]] , [[arrangement]] , [[give-and-take]] , [[medium]]- == Xây dựng==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====chỗ ở=====+ - + - + - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(in sing. or US in pl.) lodgings; a place to live.=====+ - + - =====Anadjustment or adaptation to suit a special or different purpose.3 a convenient arrangement; a settlement or compromise.=====+ - + - =====(inpl.) US a seat in a vehicle etc.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]+ 06:19, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adaptation , compliance , composition , compromise , conformity , fifty-fifty deal , fitting , modification , reconciliation , settlement , adaption , adjustment , conformation , arrangement , give-and-take , medium
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ