-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: =====(thông tục) nhỏ xíu, bé tí, tí xíu==========(thông tục) nhỏ xíu, bé tí, tí xíu=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====(teenier, teeniest) colloq. tiny.=====- =====Teeny-weenyverytiny.[var. of TINY]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[diminutive]] , [[lilliputian]] , [[microscopic]] , [[miniature]] , [[minuscule]] , [[minute]] , [[teensy]] , [[teensy-weensy]] , [[teenty]] , [[teeny-weeny]] , [[tiny]] , [[wee]] , [[weeny]] , [[dwarf]] , [[midget]] , [[pygmy]] , [[small]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[big]] , [[enormous]] , [[huge]] , [[large]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- diminutive , lilliputian , microscopic , miniature , minuscule , minute , teensy , teensy-weensy , teenty , teeny-weeny , tiny , wee , weeny , dwarf , midget , pygmy , small
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ