-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====có lãi===== =====có lợi===== =====sinh lãi===== =====việc kiếm tiền===== [[Category: Từ đ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 8: Dòng 6: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====có lãi=====+ =====có lãi=====- =====có lợi=====+ =====có lợi=====- =====sinh lãi=====+ =====sinh lãi==========việc kiếm tiền==========việc kiếm tiền=====- [[Category:Kinh tế ]]+ [[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[advantageous]] , [[gainful]] , [[going]] , [[good]] , [[lucrative]] , [[paying]] , [[profitable]] , [[remunerative]] , [[successful]] , [[thriving]] , [[well-paying]] , [[fat]] , [[rewarding]] , [[worthwhile]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[unprofitable]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advantageous , gainful , going , good , lucrative , paying , profitable , remunerative , successful , thriving , well-paying , fat , rewarding , worthwhile
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
