• Scrimp

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:14, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    *Ving: [[Scrimping]]
    *Ving: [[Scrimping]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Intr. be sparing or parsimonious.=====
     
    -
    =====Tr. use sparingly.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Scrimpy adj. [18th c., orig. Sc.: perh. rel. to SHRIMP]=====
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[be cheap]] , [[be economical]] , [[be frugal]] , [[be prudent]] , [[be sparing]] , [[conserve]] , [[curtail]] , [[cut back]] , [[cut corners]] , [[make ends meet]] , [[pinch pennies]] , [[run a tight ship]] , [[save]] , [[skimp]] , [[stretch a dollar]] , [[tighten one]]’s belt , [[pinch]] , [[scrape]] , [[stint]] , [[economize]] , [[eke]] , [[limit]] , [[make do]] , [[scant]] , [[scanty]] , [[straiten]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /skrimp/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Tằn tiện, bủn xỉn, keo kiệt

    Ngoại động từ

    Làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại
    Cho nhỏ giọt; chắt bóp

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X