-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========thuộc điều trị, trị liệu==========thuộc điều trị, trị liệu=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Therapeutical,healing, curative, remedial, restorative,salutary,health-giving,healthy, beneficial, corrective,salubrious, medical, medicinal: Primitive medicine men knew ofthe therapeutic powers of these herbs.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[ameliorative]] , [[analeptic]] , [[beneficial]] , [[corrective]] , [[curative]] , [[good]] , [[remedial]] , [[restorative]] , [[salubrious]] , [[salutary]] , [[sanative]] , [[healing]] , [[medical]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Of,for,or contributing to the cure of disease.=====+ =====adjective=====- + :[[damaging]] , [[harmful]] , [[hurtful]] , [[injurious]] , [[untherapeutic]]- =====Contributing to general, esp. mental, well-being (finds walkingtherapeutic).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Therapeutical adj. therapeutically adv.therapeutist n.[attrib. use of therapeutic,orig. form ofTHERAPEUTICS]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=therapeutic therapeutic]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ameliorative , analeptic , beneficial , corrective , curative , good , remedial , restorative , salubrious , salutary , sanative , healing , medical
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ