• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====ngày mai=====
    =====ngày mai=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=torn torn] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Past part. of TEAR(1).=====
    +
    :[[broken]] , [[burst]] , [[cleaved]] , [[cracked]] , [[damaged]] , [[divided]] , [[fractured]] , [[gashed]] , [[impaired]] , [[lacerated]] , [[mangled]] , [[ragged]] , [[rent]] , [[ripped]] , [[ruptured]] , [[severed]] , [[shabby]] , [[slashed]] , [[sliced]] , [[slit]] , [[snapped]] , [[split]] , [[wrenched]] , [[irresolute]] , [[of two minds]] , [[uncertain]] , [[unsure]] , [[vacillating]] , [[wavering]] , [[shredded]] , [[undecided]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[fixed]] , [[healed]] , [[mended]] , [[perfect]] , [[certain]] , [[decided]] , [[resolute]] , [[sure]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    10:27, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem tear

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngày mai

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X