-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chân thật, ngay thẳng (như) single-hearded===== =====Chuyên tâm; chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 12: =====Chuyên tâm; chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất==========Chuyên tâm; chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Dedicated,devoted,resolute,steadfast,persevering,firm,determined,dogged,unswerving,unwavering,tireless,purposeful: Single-minded perseverance saw him through thecompletion of the work in eight years.=====+ :[[artless]] , [[determined]] , [[firm]] , [[guileless]] , [[inflexible]] , [[obsessed]] , [[persistent]] , [[relentless]] , [[resolute]] , [[rigid]] , [[staunch]] , [[steadfast]] , [[stubborn]] , [[unbending]] , [[undesigning]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Having or intent on only one purpose.=====+ - + - =====Single-mindedlyadv. single-mindedness n.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=single-minded single-minded]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 11:21, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- artless , determined , firm , guileless , inflexible , obsessed , persistent , relentless , resolute , rigid , staunch , steadfast , stubborn , unbending , undesigning
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ