• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 24: Dòng 24:
    *V_ing:[[haltering]]
    *V_ing:[[haltering]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A rope or strap with a noose or headstall forhorses or cattle.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A a strap round the back of a woman's neckholding her dress-top and leaving her shoulders and back bare.b a dress-top held by this.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bodice]] , [[bridle]] , [[fetter]] , [[leash]] , [[noose]] , [[restrain]] , [[rope]] , [[strap]]
    -
    =====A a rope with a noose for hanginga person. b death by hanging.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Put a halter on (ahorse etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hang (a person) with a halter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=halter halter] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=halter halter] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=halter halter] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:33, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /´hɔ:ltə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây thòng lọng
    to put a halter upon (on) somebody
    treo cổ ai
    Sự chết treo
    Kiểu áo mà phần trên được giữ lại bằng cái dải vòng qua gáy, để lộ vai và lưng ( (cũng) halter-neck)

    Ngoại động từ

    ( (thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...)
    Treo cổ (ai)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt bằng dây thòng lọng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X