• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:59, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    === Điện tử & viễn thông===
    =====sinh viên thực tập=====
    =====sinh viên thực tập=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====người thực tập=====
    =====người thực tập=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=trainee trainee] : Corporateinformation
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====người được đào tạo=====
    +
    =====người được đào tạo=====
    -
    =====người được đào tạo, người tập sự=====
    +
    =====người được đào tạo, người tập sự=====
    -
    =====người tập dự=====
    +
    =====người tập dự=====
    -
    =====người tập sự=====
    +
    =====người tập sự=====
    =====người thực tập=====
    =====người thực tập=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abecedarian]] , [[amateur]] , [[apprentice]] , [[buckwheater]] , [[cadet]] , [[colt ]]* , [[greenhorn]] , [[learner]] , [[neophyte]] , [[newcomer]] , [[new kid on the block ]]* , [[novice]] , [[novitiate]] , [[pupil]] , [[recruit]] , [[rookie]] , [[starter]] , [[student]] , [[tenderfoot ]]* , [[tyro]]

    Hiện nay

    /trei'ni:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài
    Người được huấn luyện, người được đào tạo (cho một công việc..); thực tập sinh
    a trainee salesman
    người bán hàng thực tập
    Học viên (đang học nghề)

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    sinh viên thực tập

    Kỹ thuật chung

    người thực tập

    Kinh tế

    người được đào tạo
    người được đào tạo, người tập sự
    người tập dự
    người tập sự
    người thực tập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X