-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(nói về võ sĩ quyền Anh) cân nặng từ 59 đến 61 kg; hạng nhẹ===== ::the [[European]...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 26: Dòng 24: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====hạng nhẹ=====+ =====hạng nhẹ=====::[[lightweight]] [[paper]]::[[lightweight]] [[paper]]::giấy hạng nhẹ::giấy hạng nhẹ- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj. & n.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[failing]] , [[featherweight]] , [[foolish]] , [[imponderous]] , [[incompetent]] , [[insignificant]] , [[of no account]] , [[paltry]] , [[petty]] , [[slight]] , [[trifling]] , [[trivial]] , [[unimportant]] , [[weightless]] , [[worthless]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====(ofa person,animal,garment,etc.) ofbelow average weight.=====+ =====adjective=====- + :[[big]] , [[consequential]] , [[heavyweight]] , [[important]] , [[major]]- =====Of little importance or influence.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====N.=====+ - + - =====A lightweight person,animal,or thing.=====+ - + - =====A a weight incertain sports intermediate between featherweight andwelterweight,in the amateur boxing scale 57-60 kg but differingfor professionals,wrestlers,and weightlifters. b a sportsmanof this weight.=====+ - + - =====A professional boxer of this weight.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lightweight lightweight]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lightweight lightweight]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 04:05, ngày 2 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- failing , featherweight , foolish , imponderous , incompetent , insignificant , of no account , paltry , petty , slight , trifling , trivial , unimportant , weightless , worthless
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ