-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 20: Dòng 18: =====Sự truyền đạt đúng nguyên văn, đúng từng chữ một==========Sự truyền đạt đúng nguyên văn, đúng từng chữ một=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Word-for-word, verbatim et literatim (= 'word-for-wordand letter for letter'), literal, exact, precise, accurate,faithful, strict: This verbatim translation may be accurate butall the poetic expressiveness is lost.=====+ :[[accurately]] , [[direct]] , [[directly]] , [[literally]] , [[literatim]] , [[precisely]] , [[sic]] , [[to the letter]] , [[word-for-word ]]* , [[verbal]] , [[word-for-word]] , [[exactly]] , [[literal]] , [[orally]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Adv.=====+ =====adjective=====- + :[[different]]- =====Word for word,verbatim et literatim, literally,exactly, precisely,accurately, faithfully, to the letter,strictly: To make certain there would be no misunderstanding,the speech was copied verbatim.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - == Oxford==+ - ===Adv. & adj.===+ - + - =====In exactly the same words; word for word (copied itverbatim; a verbatim report).[ME f. med.L (adv.), f. L verbumword: cf. LITERATIM]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 04:23, ngày 2 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accurately , direct , directly , literally , literatim , precisely , sic , to the letter , word-for-word * , verbal , word-for-word , exactly , literal , orally
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ