-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====bànviết=====+ =====(máy tính ) bàn; chỗ để bìa đục lỗ=====+ + ::[[control]] [[desk]]+ ::bàn điều khiển+ ::[[test]] [[desk]]+ ::bàn thử, bảng thử=== Điện lạnh====== Điện lạnh========bàn (điều khiển)==========bàn (điều khiển)=====Dòng 47: Dòng 52: =====noun==========noun=====:[[counter]] , [[davenport]] , [[escritoire]] , [[lecturn]] , [[reading stand]] , [[rolltop]] , [[school desk]] , [[secretary]] , [[workspace]] , [[writing desk]] , [[ambo]] , [[booth]] , [[carrel]] , [[furniture]] , [[lectern]] , [[pulpit]] , [[table]] , [[tambour]] , [[vargueno]]:[[counter]] , [[davenport]] , [[escritoire]] , [[lecturn]] , [[reading stand]] , [[rolltop]] , [[school desk]] , [[secretary]] , [[workspace]] , [[writing desk]] , [[ambo]] , [[booth]] , [[carrel]] , [[furniture]] , [[lectern]] , [[pulpit]] , [[table]] , [[tambour]] , [[vargueno]]+ + [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- counter , davenport , escritoire , lecturn , reading stand , rolltop , school desk , secretary , workspace , writing desk , ambo , booth , carrel , furniture , lectern , pulpit , table , tambour , vargueno
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ