• /'di:liɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chia, sự phân phát
    Sự buôn bán; ( số nhiều) sự gia dịch buôn bán
    dealing in rice
    sự buôn bán gạo
    Thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử
    plain dealing
    sự chân thực, sự thẳng thắn
    ( số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp
    to have dealings with somebody
    có quan hệ với ai; giao thiệp với ai
    ( số nhiều) sự thông đồng; việc làm ám muội
    to have dealings with the enemy
    thông đồng với quân địch

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    buôn bán
    phân phát
    sự chia

    Kinh tế

    giao dịch
    arm's-length dealing
    giao dịch bình thường
    clandestine dealing
    giao dịch chợ đen
    course of dealing
    phương thức giao dịch thông thường
    dealing for cash
    giao dịch tiền mặt
    dealing for the account
    giao dịch ghi sổ
    dealing in futures
    giao dịch hàng hóa kỳ hạn
    dealing in securities
    giao dịch chứng khoán
    dealing room
    phòng giao dịch
    dealing slip
    phiếu ghi giao dịch
    dealing unit
    đơn vị giao dịch
    direct dealing
    giao dịch trực tiếp
    exclusive dealing contract
    hợp đồng giao dịch có tính biệt lập
    kerb dealing
    buôn bán ngoài sở giao dịch
    kerb dealing
    giao dịch hậu trường
    margin dealing
    giao dịch biên
    option dealing
    giao dịch quyền chọn mua (cổ phiếu)
    ring dealing
    việc mua bán vòng trong (của Sở giao dịch hàng hóa)
    screen-based automated dealing
    sự giao dịch tự động hóa trên màn ảnh
    share dealing
    giao dịch cổ phiếu trên thị trường xám
    swap dealing
    giao dịch mua để bán, bán để mua hàng hóa kỳ hạn
    swap dealing
    giao dịch trao đổi hàng hóa kỳ hạn
    underhand dealing
    giao dịch lén lút, bí mật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X