-
Chuyên ngành
Kinh tế
giao dịch
- arm's-length dealing
- giao dịch bình thường
- clandestine dealing
- giao dịch chợ đen
- course of dealing
- phương thức giao dịch thông thường
- dealing for cash
- giao dịch tiền mặt
- dealing for the account
- giao dịch ghi sổ
- dealing in futures
- giao dịch hàng hóa kỳ hạn
- dealing in securities
- giao dịch chứng khoán
- dealing room
- phòng giao dịch
- dealing slip
- phiếu ghi giao dịch
- dealing unit
- đơn vị giao dịch
- direct dealing
- giao dịch trực tiếp
- exclusive dealing contract
- hợp đồng giao dịch có tính biệt lập
- kerb dealing
- buôn bán ngoài sở giao dịch
- kerb dealing
- giao dịch hậu trường
- margin dealing
- giao dịch biên
- option dealing
- giao dịch quyền chọn mua (cổ phiếu)
- ring dealing
- việc mua bán vòng trong (của Sở giao dịch hàng hóa)
- screen-based automated dealing
- sự giao dịch tự động hóa trên màn ảnh
- share dealing
- giao dịch cổ phiếu trên thị trường xám
- swap dealing
- giao dịch mua để bán, bán để mua hàng hóa kỳ hạn
- swap dealing
- giao dịch trao đổi hàng hóa kỳ hạn
- underhand dealing
- giao dịch lén lút, bí mật
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ