-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========phụt ra==========phụt ra=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====sự ném=====+ =====(máy tính ) sự ném, sự bỏ=====+ + ::[[automatic]] [[ejection]]+ ::(máy tính ) sự ném tự động, bìa đục lỗ=== Vật lý====== Vật lý========sự phụt ra==========sự phụt ra=====09:46, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- banishment , disbarment , discharge , dismissal , elimination , eviction , exile , ouster , removal , the boot , the heave-ho , the sack , throwing out , ejectment , expulsion
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
