-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: =====(adj) dạng hạt, thuộc hạt==========(adj) dạng hạt, thuộc hạt=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====hạt (nhỏ)=====+ =====(vật lý ) (thuộc) hạt (nhỏ)======== Xây dựng====== Xây dựng========hình hột==========hình hột=====11:53, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dạng hạt
- granular activated alumina
- nhôm hoạt tính dạng hạt
- granular activated alumina
- nhôm oxit hoạt tính dạng hạt
- granular corneal dystrophy
- loạn dưỡng dạng hạt
- granular desiccant
- vật liệu sấy dạng hạt
- granular filer
- chất độn dạng hạt
- granular fracture
- mặt gãy dạng hạt
- granular fracture
- mặt gẫy dạng hạt
- granular fracture
- vết vỡ dạng hạt
- granular ice
- đá dạng hạt
- granular insulating material
- vật liệu cách nhiệt dạng hạt
- granular material
- vật liệu dạng hạt
- granular materials
- đất dạng hạt
- granular rock
- đá dạng hạt
- granular soils
- đất dạng hạt
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ