• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(vật lý ) thời gian sống; chu kỳ bán rã=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    Dòng 21: Dòng 24:
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[all one]]’s born days , [[career]] , [[continuance]] , [[course]] , [[cradle to grave]] , [[days]] , [[endurance]] , [[existence]] , [[life]] , [[life span]] , [[natural life]] , [[period]] , [[time]] , [[day]] , [[duration]] , [[span]] , [[term]] , [[age]] , [[being]] , [[forever]]
    :[[all one]]’s born days , [[career]] , [[continuance]] , [[course]] , [[cradle to grave]] , [[days]] , [[endurance]] , [[existence]] , [[life]] , [[life span]] , [[natural life]] , [[period]] , [[time]] , [[day]] , [[duration]] , [[span]] , [[term]] , [[age]] , [[being]] , [[forever]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    13:19, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /´laif¸taim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đời, cả cuộc đời
    the chance of a lifetime
    cơ hội ngàn năm có một, cơ hội hiếm có, cơ hội hy hữu

    Tính từ

    Suốt đời
    a lifetime job
    công việc làm suốt đời

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) thời gian sống; chu kỳ bán rã

    Kỹ thuật chung

    đời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X