-
(Khác biệt giữa các bản)(Bổ sung nghĩa)
Dòng 11: Dòng 11: =====Phương pháp, cách làm (việc gì)==========Phương pháp, cách làm (việc gì)=====+ =====Việc nấu ăn, bữa ăn=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==09:19, ngày 3 tháng 3 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- compound , ingredients , instructions , method , modus operandi , prescription , procedure , process , program , receipt , technique , directions , formula , pattern , rule
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ