• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====lỗ khoan=====
    +
    =====lỗ khoan=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[opening]] [[that]] [[is]] [[cut]] [[or]] [[enlarged]] [[by]] [[a]] [[drill]] [[bit]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[opening]] [[that]] [[is]] [[cut]] [[or]] [[enlarged]] [[by]] [[a]] [[drill]] [[bit]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Lỗ được đào hoặc mở rộng bằng mũi khoan.
    ''Giải thích VN'': Lỗ được đào hoặc mở rộng bằng mũi khoan.
    ::[[bottom]] ([[of]]the [[drill]] [[hole]])
    ::[[bottom]] ([[of]]the [[drill]] [[hole]])
    Dòng 28: Dòng 22:
    =====giếng khoan=====
    =====giếng khoan=====
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drill%20hole drill hole] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    22:13, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    Kỹ thuật chung

    lỗ khoan

    Giải thích EN: An opening that is cut or enlarged by a drill bit. Giải thích VN: Lỗ được đào hoặc mở rộng bằng mũi khoan.

    bottom (ofthe drill hole)
    đáy lỗ khoan
    guiding drill hole
    lỗ khoan dẫn hướng
    slanted drill-hole drill
    lỗ khoan lệch
    slanted drill-hole drill
    lỗ khoan xiên
    straighten a drill hole
    nắn thẳng lỗ khoan
    well drill hole
    lỗ khoan giếng
    giếng khoan

    Cơ - Điện tử

    Lỗ khoan

    Lỗ khoan

    Xây dựng

    giếng khoan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X