• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chống thấm nước===== ''Giải thích EN'': A waterproofing agent...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chống thấm nước=====
    -
    =====chống thấm nước=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[waterproofing]] agent. .
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[waterproofing]] agent. .
    - 
    ''Giải thích VN'': Chất chống thấm nước.
    ''Giải thích VN'': Chất chống thấm nước.
    -
     
    +
    =====sự chịu nước=====
    -
    =====sự chịu nước=====
    +
    -
     
    +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====công tác cách nước=====
    -
    =====công tác cách nước=====
    +
    =====công tác chống thấm (nước)=====
    -
     
    +
    =====sự cách ẩm=====
    -
    =====công tác chống thấm (nước)=====
    +
    =====sự cách nước=====
    -
     
    +
    =====sự chống thấm nước=====
    -
    =====sự cách ẩm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cách nước=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự chống thấm nước=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cách nước=====
    -
    =====cách nước=====
    +
    ::[[adhesive]] [[sheath]] [[waterproofing]]
    ::[[adhesive]] [[sheath]] [[waterproofing]]
    ::tầng keo cách nước
    ::tầng keo cách nước
    Dòng 57: Dòng 38:
    ::[[waterproofing]] [[structure]]
    ::[[waterproofing]] [[structure]]
    ::kết cấu cách nước
    ::kết cấu cách nước
    -
    =====chịu nước=====
    +
    =====chịu nước=====
    ::[[waterproofing]] [[layer]]
    ::[[waterproofing]] [[layer]]
    ::tầng chịu nước
    ::tầng chịu nước
    -
    =====lớp cách ẩm=====
    +
    =====lớp cách ẩm=====
    -
     
    +
    =====lớp chắn ẩm=====
    -
    =====lớp chắn ẩm=====
    +
    =====hàng xây chắn ẩm=====
    -
     
    +
    =====mạch ngăn ẩm=====
    -
    =====hàng xây chắn ẩm=====
    +
    =====sự bít kín=====
    -
     
    +
    =====sự không thấm nước=====
    -
    =====mạch ngăn ẩm=====
    +
    =====sự làm chống thấm=====
    -
     
    +
    -
    =====sự bít kín=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự không thấm nước=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự làm chống thấm=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[making]] [[something]] [[waterproof]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[making]] [[something]] [[waterproof]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Quá trình làm một vật trở nên không thấm nước.
    ''Giải thích VN'': Quá trình làm một vật trở nên không thấm nước.
     +
    =====trét kín=====
    -
    =====trét kín=====
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=waterproofing waterproofing] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=waterproofing waterproofing] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=waterproofing waterproofing] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    08:15, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    chống thấm nước

    Giải thích EN: A waterproofing agent. . Giải thích VN: Chất chống thấm nước.

    sự chịu nước

    Xây dựng

    công tác cách nước
    công tác chống thấm (nước)
    sự cách ẩm
    sự cách nước
    sự chống thấm nước

    Kỹ thuật chung

    cách nước
    adhesive sheath waterproofing
    tầng keo cách nước
    asphalt-cast waterproofing
    lớp cách nước atfan đúc
    glued waterproofing
    lớp dán cách nước
    plaster waterproofing
    lớp trát cách nước
    prefabricated waterproofing
    lớp cách nước lắp thêm
    reinforced waterproofing layer
    lớp cách nước có cốt
    sheet-metal waterproofing
    tấm cách nước (bằng) kim loại
    waterproofing materials
    vật liệu cách nước
    waterproofing membrane
    lớp cách nước
    waterproofing paint
    lớp sơn cách nước
    waterproofing plaster
    lớp vữa cách nước
    waterproofing structure
    kết cấu cách nước
    chịu nước
    waterproofing layer
    tầng chịu nước
    lớp cách ẩm
    lớp chắn ẩm
    hàng xây chắn ẩm
    mạch ngăn ẩm
    sự bít kín
    sự không thấm nước
    sự làm chống thấm

    Giải thích EN: The process of making something waterproof. Giải thích VN: Quá trình làm một vật trở nên không thấm nước.

    trét kín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X