-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gỗ linh sam dograt=====- =====gỗ linh sam dograt=====+ - + ''Giải thích EN'': [[The]] [[yellowish]] [[brown]], close-grained, [[soft]] [[and]] [[durable]] [[wood]] [[of]] [[this]] [[tree]], [[used]] [[in]] [[plywood]], [[flooring]], [[and]] [[construction]]. [[Also]], [[RED]] [[FIR]].''Giải thích EN'': [[The]] [[yellowish]] [[brown]], close-grained, [[soft]] [[and]] [[durable]] [[wood]] [[of]] [[this]] [[tree]], [[used]] [[in]] [[plywood]], [[flooring]], [[and]] [[construction]]. [[Also]], [[RED]] [[FIR]].- ''Giải thích VN'': Loại gỗ mềm, bền chắc, có màu nâu vàng; được dùng làm gỗ dán, lát sàn và trong xây dựng. Cũng được gọi là Gỗ linh sam đỏ.''Giải thích VN'': Loại gỗ mềm, bền chắc, có màu nâu vàng; được dùng làm gỗ dán, lát sàn và trong xây dựng. Cũng được gọi là Gỗ linh sam đỏ.- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=douglas%20fir douglas fir] : Corporateinformation+ - Category:Hóa học & vật liệu]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Hóa học & vật liệu
gỗ linh sam dograt
Giải thích EN: The yellowish brown, close-grained, soft and durable wood of this tree, used in plywood, flooring, and construction. Also, RED FIR. Giải thích VN: Loại gỗ mềm, bền chắc, có màu nâu vàng; được dùng làm gỗ dán, lát sàn và trong xây dựng. Cũng được gọi là Gỗ linh sam đỏ.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ