• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gờ mặt===== ''Giải thích EN'': A trued square on the edge of a piece of [[w...)
    Hiện nay (19:15, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gờ mặt=====
    -
    =====gờ mặt=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[trued]] [[square]] [[on]] [[the]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[wood]] [[whose]] [[working]] [[face]] [[is]] [[fabricated]] [[to]] [[assist]] [[in]] [[truing]] [[the]] [[other]] [[surfaces]]. [[Also]], [[WORKING]] [[EDGE]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[trued]] [[square]] [[on]] [[the]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[wood]] [[whose]] [[working]] [[face]] [[is]] [[fabricated]] [[to]] [[assist]] [[in]] [[truing]] [[the]] [[other]] [[surfaces]]. [[Also]], [[WORKING]] [[EDGE]].
     +
    ''Giải thích VN'': Hình vuông trên gờ của một thanh gỗ có bề mặt làm việc được xây dựng để chống lại sự xây xát lên bề mặt khác. Còn goi là, WORKING EDGE.
    -
    ''Giải thích VN'': Hình vuông trên gờ của một thanh gỗ có bề mặt làm việc được xây dựng để chống lại sự xây xát lên bề mặt khác. Còn goi là, WORKING EDGE.
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    Xây dựng

    gờ mặt

    Giải thích EN: A trued square on the edge of a piece of wood whose working face is fabricated to assist in truing the other surfaces. Also, WORKING EDGE. Giải thích VN: Hình vuông trên gờ của một thanh gỗ có bề mặt làm việc được xây dựng để chống lại sự xây xát lên bề mặt khác. Còn goi là, WORKING EDGE.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X