• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất phân tán organosol===== ''Giải thích EN'': The colloidal dispersion of any [...)
    Hiện nay (19:56, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất phân tán organosol=====
    -
    =====chất phân tán organosol=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[colloidal]] [[dispersion]] [[of]] [[any]] [[insoluble]] [[material]] [[in]] [[an]] [[organic]] [[liquid]], [[especially]] [[the]] [[finely]] [[divided]] [[dispersion]] [[of]] [[a]] [[synthetic]] [[resin]] [[in]] [[plasticizer]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[colloidal]] [[dispersion]] [[of]] [[any]] [[insoluble]] [[material]] [[in]] [[an]] [[organic]] [[liquid]], [[especially]] [[the]] [[finely]] [[divided]] [[dispersion]] [[of]] [[a]] [[synthetic]] [[resin]] [[in]] [[plasticizer]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Chất làm phân tán dạng keo của vật liệu không tan trong chất lỏng hữu cơ, đặc biệt là chất làm phân tán của nhựa tổng hợp trong trong chất làm mềm dẻo.
    ''Giải thích VN'': Chất làm phân tán dạng keo của vật liệu không tan trong chất lỏng hữu cơ, đặc biệt là chất làm phân tán của nhựa tổng hợp trong trong chất làm mềm dẻo.
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====sol hữu cơ=====
    =====sol hữu cơ=====
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    chất phân tán organosol

    Giải thích EN: The colloidal dispersion of any insoluble material in an organic liquid, especially the finely divided dispersion of a synthetic resin in plasticizer. Giải thích VN: Chất làm phân tán dạng keo của vật liệu không tan trong chất lỏng hữu cơ, đặc biệt là chất làm phân tán của nhựa tổng hợp trong trong chất làm mềm dẻo.

    Kỹ thuật chung

    sol hữu cơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X