-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc)===== =====Bài vị===== =====Viê...)
So với sau →05:59, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bảng
- data tablet
- bảng dữ liệu
- data tablet
- bảng nhập dữ liệu
- digitizing tablet
- bảng số hóa
- electronic tablet
- bảng điện tử
- graphic tablet
- bảng đồ họa
- graphics tablet
- bảng đồ họa
- graphics tablet
- bảng Rand
- step tablet
- bảng bước
- tablet origin
- gốc của bảng con
viên
- high-speed rotary tablet compression machine
- máy ép viên quay tốc độ cao
- tablet bottle
- lọ (đựng) thuốc viên
- tablet sorting and inspection machine
- máy phân loại và kiểm tra viên (thuốc)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
viên
- almond tablet
- viên hạnh nhân
- butter-colouring tablet
- viên nhuộm màu thịt
- colour tablet
- thuốc nhuộm dạng viên
- compressed peppermint tablet
- viên bạc hà
- compressed tablet
- viên (ép)
- salt tablet
- viên muối
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
(scribbling or writing- or note- or memo) pad,(spiral(-bound)) notebook, US scratch pad: I write all mydreams in a little tablet in case I forget to relate them to mypsychiatrist. 2 slab, plaque, plate, panel, plaquette: Thetablet on the base of the statue says it is of Disraeli.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ