• /'tæblit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc)
    Bài vị
    Viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo)
    Xếp giấy ghim lại

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Bảng con, biển nhỏ, tấm thẻ, viên thuốc, thanh, thỏi
    Máy tính bảng

    Hóa học & vật liệu

    viên thuốc

    Toán & tin

    bảng con (đồ họa)
    bảng con, bảng nhỏ
    bảng vẽ, bàn vẽ

    Xây dựng

    bảng (tra)

    Y học

    viên nén

    Kỹ thuật chung

    bảng
    data tablet
    bảng dữ liệu
    data tablet
    bảng nhập dữ liệu
    digitizing tablet
    bảng số hóa
    electronic tablet
    bảng điện tử
    graphic tablet
    bảng đồ họa
    graphics tablet
    bảng đồ họa
    graphics tablet
    bảng Rand
    step tablet
    bảng bước
    tablet origin
    gốc của bảng con
    biểu
    miếng
    tấm
    viên
    high-speed rotary tablet compression machine
    máy ép viên quay tốc độ cao
    tablet bottle
    lọ (đựng) thuốc viên
    tablet sorting and inspection machine
    máy phân loại và kiểm tra viên (thuốc)

    Kinh tế

    viên
    almond tablet
    viên hạnh nhân
    butter-colouring tablet
    viên nhuộm màu thịt
    colour tablet
    thuốc nhuộm dạng viên
    compressed peppermint tablet
    viên bạc hà
    compressed tablet
    viên (ép)
    salt tablet
    viên muối

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X