-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đoán, sự ước chừng===== ::to make a guess ::đoán =====It's anybody's gues...)
So với sau →06:02, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Conjecture, estimate, hypothesize, speculate, postulate,Slang guestimate or guesstimate: We guessed that he might tryto come in through the window.
Oxford
V. & n.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ