-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'geibl</font>'''/==========/'''<font color="red">'geibl</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Đầu hồi (nhà)==========Đầu hồi (nhà)=====- =====(kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống==========(kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====hồi đầu nhà=====+ =====hồi đầu nhà=====- + ''Giải thích EN'': [[The]] [[upper]], [[triangular]] [[portion]] [[of]] [[an]] [[end]] [[wall]].''Giải thích EN'': [[The]] [[upper]], [[triangular]] [[portion]] [[of]] [[an]] [[end]] [[wall]].- ''Giải thích VN'': Phần phía trên hình tam giác ở cuối bức tường.''Giải thích VN'': Phần phía trên hình tam giác ở cuối bức tường.- + =====đầu hồi nhà=====- =====đầu hồi nhà=====+ =====đỉnh tam giác=====- + =====hè nhà=====- =====đỉnh tam giác=====+ =====trán tường=====- + - =====hè nhà=====+ - + - =====trán tường=====+ ::[[multi]]-[[curved]] [[gable]]::[[multi]]-[[curved]] [[gable]]::trán tường lượn sóng::trán tường lượn sóngDòng 34: Dòng 20: ::trán tường (bằng) gỗ::trán tường (bằng) gỗ=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khung chống=====+ =====khung chống=====- + =====đầu hồi=====- =====đầu hồi=====+ - + ''Giải thích EN'': [[The]] [[end]] [[of]] [[a]] double-sloping [[roof]] [[with]] [[the]] [[triangular]] [[piece]] [[of]] [[wall]] [[that]] [[it]] [[covers]]. [[Also]], [[gable]] [[roof]].''Giải thích EN'': [[The]] [[end]] [[of]] [[a]] double-sloping [[roof]] [[with]] [[the]] [[triangular]] [[piece]] [[of]] [[wall]] [[that]] [[it]] [[covers]]. [[Also]], [[gable]] [[roof]].- ''Giải thích VN'': Phần cuối của kiểu mái dốc hai bên với phần tường hình tam giác được che. Tham khảo : gable roof.''Giải thích VN'': Phần cuối của kiểu mái dốc hai bên với phần tường hình tam giác được che. Tham khảo : gable roof.- + =====đầu hồi (nhà)=====- =====đầu hồi (nhà)=====+ =====giá chống=====- + - =====giá chống=====+ - + =====thanh chống==========thanh chống=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A the triangular upper part of a wall at the end of aridged roof. b (in full gable-end) a gable-topped wall.=====- - =====Agable-shaped canopy over a window or door.=====- - =====Gabled adj. (alsoin comb.). [ME gable f. ON gafl]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gable gable] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ