-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'mæntl</font>'''/==========/'''<font color="red">'mæntl</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Mặt lò sưởi==========Mặt lò sưởi=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====mặt lò sưởi=====+ =====mặt lò sưởi=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[projecting]] [[shelf]] [[or]] [[slab]] [[of]] [[wood]], [[stone]], [[or]] [[other]] [[material]] [[above]] [[a]] [[fireplace]]. [[Also]], [[mantelpiece]].''Giải thích EN'': [[A]] [[projecting]] [[shelf]] [[or]] [[slab]] [[of]] [[wood]], [[stone]], [[or]] [[other]] [[material]] [[above]] [[a]] [[fireplace]]. [[Also]], [[mantelpiece]].- ''Giải thích VN'': Một mặt hay tấm bảo vệ bằng gỗ, đá hay các vật liệu khác ở phía trên các lò sưởi. Tham khảo: mantelpiece.''Giải thích VN'': Một mặt hay tấm bảo vệ bằng gỗ, đá hay các vật liệu khác ở phía trên các lò sưởi. Tham khảo: mantelpiece.- === Oxford===- =====N.=====- ====== MANTELPIECE 1.=====- - ====== MANTELSHELF. [var. of MANTLE]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mantel mantel] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ