-
(Khác biệt giữa các bản)(Removing all content from page)
Dòng 8: Dòng 8: + ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ + =====Sự đoán, sự ước chừng=====+ ::[[to]] [[make]] [[a]] [[guess]]+ ::đoán+ + =====It's anybody's guess=====+ + =====Chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người=====+ ::[[at]] [[a]] [[guess]]; [[by]] [[guess]]+ ::đoán chừng hú hoạ+ ::[[an]] [[educated]] [[guess]]+ ::sự dự đoán theo kinh nghiệm+ ===Động từ===+ + =====Đoán, phỏng đoán, ước chừng=====+ ::[[can]] [[you]] [[guess]] [[my]] [[weight]] ([[how]] [[much]] I [[weigh]], [[what]] [[my]] [[weight]] [[is]])?+ ::anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?+ ::[[to]] [[guess]] [[right]] ([[wrong]])+ ::đoán đúng (sai)+ + =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng=====+ ::I [[guess]] [[it's]] [[going]] [[to]] [[rain]]+ ::tôi chắc rằng trời sắp mưa+ ::[[to]] [[keep]] [[sb]] [[guessing]]+ ::khiến ai phải lưỡng lự do dự+ + == Toán & tin ==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ước đoán=====+ ::[[crude]] [[guess]]+ ::ước đoán thô sơ+ == Kỹ thuật chung ==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đoán=====+ ::[[crude]] [[guess]]+ ::ước đoán thô sơ+ =====giả định=====+ + == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ===V.===+ + =====Conjecture, estimate, hypothesize, speculate, postulate,Slang guestimate or guesstimate: We guessed that he might tryto come in through the window.=====+ + =====Think, suppose, conclude,assume, believe, dare say, surmise, judge, deem, reckon,imagine, fancy, feel, suspect, divine: I guess you were rightabout her.=====+ + =====N.=====+ + =====Conjecture, estimate, hypothesis, speculation, surmise,assumption, judgement, feeling, suspicion, supposition,postulate, theory; guesswork; Colloq shot in the dark, Slangguestimate or guesstimate: My guess as to which card would turnup was wrong.=====+ + == Oxford==+ ===V. & n.===+ + =====V.=====+ + =====Tr. (often absol.) estimate without calculationor measurement, or on the basis of inadequate data.=====+ + =====Tr.(often foll. by that etc. + clause, or to + infin.) form ahypothesis or opinion about; conjecture; think likely (cannotguess how you did it; guess them to be Italian).=====+ + =====Tr.conjecture or estimate correctly by guessing (you have to guessthe weight).=====+ + =====Intr. (foll. by at) make a conjecture about.=====+ ===N. an estimate or conjecture reached by guessing.===+ + =====Anybody's(or anyone's) guess something very vague or difficult todetermine. I guess colloq. I think it likely; I suppose. keepa person guessing colloq. withhold information.=====+ + =====Guessableadj. guesser n. [ME gesse, of uncert. orig.: cf. OSw. gissa,MLG, MDu. gissen: f. the root of GET v.]=====+ + == Tham khảo chung ==+ + *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=guess guess] : Corporateinformation+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=guess guess] : Chlorine Online+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]09:35, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Conjecture, estimate, hypothesize, speculate, postulate,Slang guestimate or guesstimate: We guessed that he might tryto come in through the window.
Oxford
V. & n.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ